Có 4 kết quả:
灯心 dēng xīn ㄉㄥ ㄒㄧㄣ • 灯芯 dēng xīn ㄉㄥ ㄒㄧㄣ • 燈心 dēng xīn ㄉㄥ ㄒㄧㄣ • 燈芯 dēng xīn ㄉㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lampwick
giản thể
Từ điển phổ thông
một loại cỏ có ruột dùng để thắp đèn
Từ điển Trung-Anh
see 燈心|灯心[deng1 xin1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lampwick
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại cỏ có ruột dùng để thắp đèn
Từ điển Trung-Anh
see 燈心|灯心[deng1 xin1]